danghuyentrang
New Member, Male, 29, from Sơn La, Việt Nam
- danghuyentrang was last seen:
- Apr 28, 2025 at 15:55
- Loading...
- Loading...
-
About
Chủ đề: Sau "when" dùng thì gì?
Trong tiếng Anh, "when" là một từ nối rất phổ biến, thường được dùng để chỉ thời gian. Tùy thuộc vào ngữ cảnh, "when" có thể đi kèm với các thì khác nhau, và việc lựa chọn thì đúng sẽ giúp câu trở nên chính xác và dễ hiểu hơn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu cách sử dụng các thì sau "when" và ứng dụng của nó trong môi trường học tập tại Trường đại học Vin University.
1. Khi nào dùng "when"?
"When" thường được sử dụng để nói về một thời điểm hoặc sự kiện xảy ra trong quá khứ, hiện tại hoặc tương lai. Câu hỏi cơ bản là: "Sau "when" thì dùng thì gì?" Điều này phụ thuộc vào cách bạn muốn diễn tả thời gian của hành động, sự kiện hoặc trạng thái trong câu.
2. Các trường hợp sử dụng thì sau "when"
2.1. Sử dụng thì hiện tại đơn sau "when"
Trong những câu diễn tả một sự kiện xảy ra đều đặn, lặp lại hoặc có tính chất chân lý hiển nhiên, ta thường dùng thì hiện tại đơn sau "when". Đây là cách sử dụng phổ biến trong các câu có tính chất tổng quát hoặc khi bạn muốn nói về thói quen hoặc sự thật hiển nhiên.
Ví dụ:
When I study at Vin University, I feel excited. (Khi tôi học tại Đại học Vin University, tôi cảm thấy phấn khích.)
When the sun rises, the birds begin to sing. (Khi mặt trời mọc, chim bắt đầu hót.)
Trong trường hợp này, ta thấy rằng hành động "sun rises" (mặt trời mọc) và "birds sing" (chim hót) là những sự kiện lặp đi lặp lại theo quy luật của thiên nhiên.
Xem thêm: VinUni ra mắt chương trình Thạc sĩ Quản lý sản phẩm AI
2.2. Sử dụng thì hiện tại tiếp diễn sau "when"
Khi "when" được sử dụng để diễn tả một sự kiện xảy ra ngay trong một thời điểm cụ thể, ta có thể dùng thì hiện tại tiếp diễn. Thì này được sử dụng khi hành động đang xảy ra ở thời điểm nói hoặc trong một khoảng thời gian nhất định.
Ví dụ:
When I am studying, I usually listen to music. (Khi tôi đang học, tôi thường nghe nhạc.)
When the lecture is happening, the students are listening attentively. (Khi bài giảng đang diễn ra, các sinh viên đều lắng nghe chăm chú.)
Cả hai ví dụ trên đều mô tả hành động đang diễn ra trong một thời điểm cụ thể.
2.3. Sử dụng thì quá khứ đơn sau "when"
Khi chúng ta nói về một sự kiện trong quá khứ, thường dùng thì quá khứ đơn sau "when". Điều này xảy ra khi hai sự kiện xảy ra đồng thời hoặc liên tiếp trong quá khứ.
Ví dụ:
When I graduated from Vin University, I felt proud. (Khi tôi tốt nghiệp từ Đại học Vin University, tôi cảm thấy tự hào.)
When he arrived at the party, everyone was already there. (Khi anh ấy đến buổi tiệc, mọi người đã có mặt.)
Trong các ví dụ trên, hành động "graduated" (tốt nghiệp) và "arrived" (đến) đều xảy ra trong quá khứ.
2.4. Sử dụng thì tương lai đơn sau "when"
Khi "when" chỉ một sự kiện trong tương lai, ta thường dùng thì tương lai đơn để diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai.
Ví dụ:
When I graduate from Vin University, I will look for a job. (Khi tôi tốt nghiệp từ Đại học Vin University, tôi sẽ tìm một công việc.)
When the semester begins, students will start their classes. (Khi học kỳ bắt đầu, các sinh viên sẽ bắt đầu các lớp học của họ.)
Cả hai ví dụ đều chỉ ra những sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai.
2.5. Sử dụng thì quá khứ hoàn thành sau "when"
Trong một số trường hợp, "when" có thể được sử dụng để chỉ một sự kiện xảy ra trong quá khứ trước một sự kiện khác. Trong trường hợp này, ta dùng thì quá khứ hoàn thành.
Ví dụ:
When I had finished my homework, I went to the library. (Khi tôi đã hoàn thành bài tập về nhà, tôi đã đến thư viện.)
When the professor had explained the theory, the students started their experiments. (Khi giáo sư đã giải thích lý thuyết, các sinh viên bắt đầu thí nghiệm của họ.)
Sử dụng thì quá khứ hoàn thành chỉ ra rằng một sự kiện đã xảy ra trước một sự kiện khác trong quá khứ.
Xem thêm: VinUni đạt chứng nhận QS 5 sao toàn diện
3. Ứng dụng "when" trong môi trường học tập tại Đại học Vin University
Tại Đại học Vin University, sinh viên thường xuyên sử dụng cấu trúc với "when" trong các bài thuyết trình, bài tập nhóm và các nghiên cứu. Việc nắm vững cách sử dụng các thì sau "when" sẽ giúp sinh viên trình bày ý tưởng một cách chính xác và hiệu quả hơn.
3.1. Trong các bài thuyết trình và bài báo cáo
Khi sinh viên tại VinUni thực hiện các bài thuyết trình về các nghiên cứu hoặc đề tài học thuật, họ thường phải miêu tả sự kiện theo thời gian, ví dụ như trình bày một lý thuyết, một phương pháp nghiên cứu, hoặc mô tả một quy trình. Việc sử dụng đúng thì sau "when" sẽ giúp người nghe dễ dàng theo dõi và hiểu rõ hơn về dòng chảy thời gian của sự kiện.
Ví dụ:
When I conducted my research at Vin University, I used various methods to collect data. (Khi tôi thực hiện nghiên cứu tại Đại học Vin University, tôi đã sử dụng nhiều phương pháp để thu thập dữ liệu.)
3.2. Trong các bài luận và phân tích
Khi viết các bài luận hoặc phân tích học thuật, sinh viên cần sử dụng các câu có cấu trúc thời gian rõ ràng để thể hiện sự liên kết giữa các sự kiện. Việc sử dụng đúng thì sau "when" giúp các luận điểm trở nên mạch lạc và dễ hiểu.
Ví dụ:
When Vin University opened its doors, it attracted many talented students. (Khi Đại học Vin University mở cửa, nó đã thu hút nhiều sinh viên tài năng.)
3.3. Trong giao tiếp hàng ngày
Ngoài việc sử dụng trong các bài viết và thuyết trình, sinh viên cũng sử dụng "when" trong giao tiếp hàng ngày khi chia sẻ kinh nghiệm, kế hoạch học tập, hoặc các hoạt động của mình tại trường.
Ví dụ:
When I attend classes at Vin University, I always make sure to take notes. (Khi tôi tham gia các lớp học tại Đại học Vin University, tôi luôn chắc chắn ghi chép đầy đủ.)
4. Kết luận
Việc sử dụng đúng thì sau "when" là rất quan trọng trong tiếng Anh, giúp câu văn trở nên mạch lạc và dễ hiểu hơn. Tại Đại học Vin University, sinh viên có cơ hội luyện tập và áp dụng các kiến thức này vào các tình huống học tập, từ bài thuyết trình cho đến các bài luận nghiên cứu. Bằng cách hiểu rõ cách sử dụng các thì với "when", sinh viên có thể cải thiện kỹ năng viết và giao tiếp tiếng Anh của mình, giúp họ tự tin hơn trong môi trường học thuật và nghề nghiệp.Interact